Từ "complete fracture" trong tiếng Anh được hiểu là một loại gãy xương mà trong đó phần xương bị gãy hoàn toàn, tạo ra hai hoặc nhiều mảnh xương rời. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong y học, đặc biệt là trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong thông tin chấn thương:
Các cách sử dụng nâng cao:
Complete vs. Incomplete Fracture:
"A complete fracture is more serious than an incomplete fracture, where the bone is only partially broken." (Gãy xương hoàn toàn nghiêm trọng hơn gãy xương không hoàn toàn, trong đó xương chỉ bị gãy một phần.)
"A complete fracture can be either simple or compound, with the latter involving the bone breaking through the skin." (Gãy xương hoàn toàn có thể là gãy đơn giản hoặc gãy phức tạp, trong đó gãy phức tạp có nghĩa là xương xuyên qua da.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Fracture (gãy xương): Là thuật ngữ chung chỉ sự gãy xương, có thể là hoàn toàn hoặc không hoàn toàn.
Break (gãy): Cũng chỉ tình trạng xương bị gãy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Một số cụm từ, thành ngữ liên quan:
"Break a leg": Cụm từ này thường được sử dụng để chúc may mắn trước khi biểu diễn, không liên quan trực tiếp đến gãy xương nhưng có từ "break".
"Bone to pick": Có nghĩa là có điều gì đó cần phải phàn nàn hoặc giải quyết, không liên quan đến gãy xương nhưng có từ "bone".
Phrasal Verbs:
Chú ý:
Khi nói về gãy xương, cần phân biệt giữa các loại gãy như gãy hoàn toàn (complete), gãy không hoàn toàn (incomplete), gãy đơn giản (simple) và gãy phức tạp (compound). Mỗi loại gãy có cách điều trị và mức độ nghiêm trọng khác nhau.