Characters remaining: 500/500
Translation

complete fracture

Academic
Friendly

Từ "complete fracture" trong tiếng Anh được hiểu một loại gãy xương trong đó phần xương bị gãy hoàn toàn, tạo ra hai hoặc nhiều mảnh xương rời. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong y học, đặc biệt trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình.

Định nghĩa:
  • Complete Fracture (gãy xương hoàn toàn): tình trạng xương bị gãy qua toàn bộ chiều rộng của xương, dẫn đến việc xương tách rời thành ít nhất hai phần.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "The doctor diagnosed him with a complete fracture of the femur." (Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị gãy xương đùi hoàn toàn.)
  2. Trong thông tin chấn thương:

    • "After the accident, she was found to have a complete fracture in her wrist." (Sau vụ tai nạn, ấy được phát hiện gãy xương hoàn toàncổ tay.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Complete vs. Incomplete Fracture:

    • "A complete fracture is more serious than an incomplete fracture, where the bone is only partially broken." (Gãy xương hoàn toàn nghiêm trọng hơn gãy xương không hoàn toàn, trong đó xương chỉ bị gãy một phần.)
  • Compound Fracture:

    • "A complete fracture can be either simple or compound, with the latter involving the bone breaking through the skin." (Gãy xương hoàn toàn có thể gãy đơn giản hoặc gãy phức tạp, trong đó gãy phức tạp có nghĩa xương xuyên qua da.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fracture (gãy xương): thuật ngữ chung chỉ sự gãy xương, có thể hoàn toàn hoặc không hoàn toàn.
  • Break (gãy): Cũng chỉ tình trạng xương bị gãy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Một số cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "Break a leg": Cụm từ này thường được sử dụng để chúc may mắn trước khi biểu diễn, không liên quan trực tiếp đến gãy xương nhưng từ "break".
  • "Bone to pick": Có nghĩa có điều đó cần phải phàn nàn hoặc giải quyết, không liên quan đến gãy xương nhưng từ "bone".
Phrasal Verbs:
  • "Break down": Có nghĩa hỏng hóc hoặc không hoạt động, không liên quan đến gãy xương nhưng sử dụng từ "break".
Chú ý:
  • Khi nói về gãy xương, cần phân biệt giữa các loại gãy như gãy hoàn toàn (complete), gãy không hoàn toàn (incomplete), gãy đơn giản (simple) gãy phức tạp (compound). Mỗi loại gãy cách điều trị mức độ nghiêm trọng khác nhau.
Noun
  1. sự gãy toàn bộ bề ngang của xương.

Comments and discussion on the word "complete fracture"